|
TT |
TÊN ĐƠN VỊ |
ĐIỆN THOẠI |
ĐỊA CHỈ |
|
CÁC CỬA HÀNG XĂNG DẦU, GAS |
|
1 |
Trung tâm Gas TP Vinh |
846846 |
Số 26 - Đường Nguyễn Sỹ Sách
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
2 |
CHXD Hưng Bình |
596052 |
Số 26 - Đường Nguyễn Sỹ Sách
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
3 |
CHXD Trung Tâm |
852398 |
Số 1 - Đường Nguyễn Trãi
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
4 |
CHXD Quán Bàu |
851609 |
Số 1 - Đường Nguyễn Trãi
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
5 |
CHXD Hà Huy Tập |
842076 |
Số 90 - Đường Mai Hắc Đế
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
6 |
CHXD Quán Bánh |
851301 |
Xóm 15 - Xã Nghi Kim
Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An |
|
7 |
CHXD Cửa Đông |
842072 |
Số I - Đường Nguyễn Phong Sắc
Phường Hưng Dũng - Vinh - Nghệ An |
|
8 |
CHXD Hồng Sơn |
844290 |
Đường Trần Phú
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
9 |
CHXD Hồng Phong |
596096 |
Số 2 - Lê Hồng Phong
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
10 |
CHXD Hưng Phúc |
594733 |
Số 186 - Đường Nguyễn Văn Cừ
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
11 |
CHXD Hưng Lộc |
858310 |
Km số 1 - Đường Lê Viết Thuật
Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An |
|
12 |
CHXD Hưng Nguyên |
821134 |
Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An |
|
13 |
CHXD Hưng Chính |
762877 |
Xã Hưng Chính - Hưng Nguyên
Tỉnh Nghệ An |
|
14 |
CHXD Cửa Lò |
944385 |
Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò
Tỉnh Nghệ An |
|
15 |
CHXD Thị xã Cửa Lò |
951711 |
Đường Sào Nam - P.Nghi Thu
Thị xã Cửa Lò - Tỉnh Nghệ An |
|
16 |
CHXD Cảng cá Cửa Hội |
829651 |
Phường Nghi Hải - Thị xã Cửa Lò
Tỉnh Nghệ An |
|
17 |
CHXD Nghi Lộc |
861324 |
Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An |
|
18 |
CHXD Quán Hành |
861122 |
Thị trấn Quán Hành - Nghi Lộc
Tỉnh Nghệ An |
|
19 |
CHXD Diễn An |
867709
791204 |
Xã Diễn An - Huyện Diễn Châu
Tỉnh Nghệ An |
|
20 |
CHXD Diễn Châu |
862322 |
Thị trấn Diễn Châu - Nghệ An |
|
21 |
CHXD Phủ Diễn |
862060 |
Thị trấn Diễn Châu - Nghệ An |
|
22 |
CHXD Diễn Hồng 1 |
675112 |
Xã Diễn Hồng - Huyện Diễn Châu
Tỉnh Nghệ An |
|
23 |
CHXD Diễn Hồng 2 |
676311 |
Xã Diễn Hồng - Huyện Diễn Châu
Tỉnh Nghệ An |
|
24 |
CHXD Cảng cá Diễn Ngọc |
628350 |
Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu
Tỉnh Nghệ An |
|
25 |
CHXD Yên Lý |
671002 |
Xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu
Tỉnh Nghệ An |
|
26 |
CHXD Nam Đàn |
822377 |
Thị Trấn Nam Đàn - Nam Đàn
Tỉnh Nghệ An |
|
27 |
CHXD Kim Liên |
825025 |
Xã Kim Liên - Huyện Nam Đàn
Tỉnh Nghệ An |
|
28 |
CHXD Cầu Giát |
864813 |
Thị trấn Cầu Giát - Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
29 |
CHXD Hoàng Mai |
866112 |
Xã Quỳnh Thiện - Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
30 |
CHXD Hoàng Mai 1 |
662874 |
Xã Quỳnh Thiện - Quỳnh Lưu
35Tỉnh Nghệ An |
|
31 |
CHXD Sơn Hải |
655236 |
Xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
32 |
CHXD Lạch Quèn |
651471 |
Xã Tiến Thuỷ - Huyện Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
33 |
CHXD Cảng cá Lạch Quèn |
655720 |
Xã Quỳnh Thuận - Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
34 |
CHXD Quỳnh Thạch |
646125 |
Xã Quỳnh Thạch - Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
35 |
CHXD Quỳnh Phương |
866064 |
Xã Quỳnh Phương - Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
36 |
CHXD Thanh Niên |
664273 |
Xã Quỳnh Thiện - Quỳnh Lưu
Tỉnh Nghệ An |
|
37 |
CHXD 3/2 Quỳ Hợp |
888159 |
Thị trấn Quỳ Hợp - Quỳ Hợp
Tỉnh Nghệ An |
|
38 |
CHXD Thị trấn Quỳ Hợp |
|
Thị trấn Quỳ Hợp - Quỳ Hợp
Tỉnh Nghệ An |
|
39 |
CHXD Xuân Thành |
888623 |
Xã Nghĩa Xuân - Huyện Quỳ Hợp
Tỉnh Nghệ An |
|
40 |
CHXD Nghĩa Đàn |
881363 |
Thị trấn Thái Hoà - Nghĩa Đàn
Tỉnh Nghệ An |
|
41 |
CHXD Đông Hiếu |
819112 |
Đông Hiếu - Huyện Nghĩa Đàn
Tỉnh Nghệ An |
|
42 |
CHXD Đô Lương |
871767 |
Xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương
Tỉnh Nghệ An |
|
43 |
CHXD Yên Sơn |
871767 |
Xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương
Tỉnh Nghệ An |
|
44 |
CHXD Thanh Chương |
823531 |
Thị Trấn Dùng - Thanh Chương
Tỉnh Nghệ An |
|
45 |
CHXD Yên Thành |
863647 |
Xã Hoa Thành - Yên Thành
Tỉnh Nghệ An |
|
46 |
CHXD Con Cuông |
730181 |
Khối 3 - Thị Trấn Con Cuông
Tỉnh Nghệ An |
|
47 |
Chi nhánh Xăng dầu Hà Tĩnh
|
|
|